Luật Người khuyết tật (NKT) năm 2010 của Việt Nam ra đời đánh dấu một bước tiến lớn trong việc bảo vệ và thúc đẩy quyền của người khuyết tật, bảo đảm sự bình đẳng và hòa nhập xã hội cho họ. Tuy nhiên, sau hơn một thập kỷ thực thi, việc đánh giá mức độ áp dụng luật trong từng địa phương là cần thiết nhằm phát hiện những khoảng trống chính sách và cải thiện chất lượng thực hiện. Tỉnh Hòa Bình, nơi có tỷ lệ người khuyết tật khá cao so với cả nước, đã tiến hành một chương trình đánh giá toàn diện về việc thực hiện Luật Người khuyết tật, thông qua phương pháp tham vấn cộng đồng và đề xuất các khuyến nghị chính sách phù hợp với thực tiễn địa phương.
Thực trạng người khuyết tật tại Hòa Bình
Hòa Bình là tỉnh miền núi với địa hình chia cắt mạnh, cơ sở hạ tầng còn hạn chế, điều này tạo ra không ít thách thức trong việc tiếp cận các dịch vụ xã hội cho người khuyết tật. Theo thống kê gần đây, tỷ lệ người khuyết tật tại Hòa Bình chiếm khoảng 7,5% dân số, trong đó phần lớn là người khuyết tật vận động, thị giác và thính giác.
Đa số người khuyết tật sinh sống ở khu vực nông thôn, nơi các dịch vụ y tế, giáo dục và việc làm còn thiếu thốn. Điều kiện kinh tế của nhiều gia đình có người khuyết tật cũng ở mức trung bình hoặc thấp, càng làm gia tăng rào cản trong việc tiếp cận quyền lợi được quy định trong luật.
Phương pháp đánh giá
Để đảm bảo tính khách quan và toàn diện, hoạt động đánh giá được triển khai theo phương pháp tham vấn cộng đồng, lấy ý kiến từ nhiều nhóm đối tượng liên quan như:
Thông qua các hội thảo, phỏng vấn sâu và khảo sát định lượng, nhóm nghiên cứu đã thu thập được dữ liệu phong phú, phản ánh thực trạng thực hiện Luật Người khuyết tật tại cơ sở.
Kết quả đánh giá
1. Quyền tiếp cận giáo dục
Một trong những thành tựu đáng ghi nhận là việc triển khai giáo dục hòa nhập cho học sinh khuyết tật ở nhiều huyện, thành phố. Tuy nhiên, số lượng giáo viên được đào tạo về giáo dục đặc biệt vẫn còn ít, chương trình học chưa thực sự phù hợp với nhu cầu đa dạng của học sinh khuyết tật. Nhiều em phải bỏ học giữa chừng do thiếu thiết bị hỗ trợ hoặc do khoảng cách đến trường quá xa.
2. Quyền tiếp cận dịch vụ y tế
Dịch vụ khám chữa bệnh cho người khuyết tật đã được cải thiện, đặc biệt tại tuyến tỉnh. Tuy vậy, ở tuyến huyện và xã, khả năng tiếp cận dịch vụ phục hồi chức năng còn hạn chế. Một số cơ sở y tế chưa có thiết kế thân thiện cho người khuyết tật, như đường dốc cho xe lăn, biển chỉ dẫn phù hợp.
3. Quyền tiếp cận việc làm và sinh kế
Mặc dù luật quy định về việc ưu tiên tuyển dụng và hỗ trợ đào tạo nghề cho người khuyết tật, nhưng thực tế cho thấy tỷ lệ người khuyết tật có việc làm ổn định tại Hòa Bình còn rất thấp. Các mô hình kinh tế dành cho người khuyết tật vẫn chủ yếu dựa vào các hoạt động tự phát, thiếu tính bền vững và liên kết thị trường.
4. Quyền tiếp cận công trình công cộng
Một trong những tồn tại lớn là hạ tầng giao thông và công trình công cộng chưa thực sự thân thiện với người khuyết tật. Các bậc thềm cao, thiếu thang máy hoặc nhà vệ sinh phù hợp gây cản trở lớn đến việc tham gia xã hội của người khuyết tật.
5. Nhận thức xã hội
Nhận thức của cộng đồng về người khuyết tật đã có sự cải thiện nhờ các chương trình truyền thông, tuy nhiên vẫn còn tồn tại định kiến và thái độ thương hại, coi người khuyết tật là đối tượng cần trợ giúp thay vì là chủ thể quyền.
Những rào cản trong thực hiện Luật
Thông qua tham vấn cộng đồng, các rào cản chính được xác định gồm:
Khuyến nghị chính sách
Từ kết quả đánh giá, một số khuyến nghị đã được đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả thực thi Luật Người khuyết tật tại Hòa Bình:
Kết luận
Đánh giá việc thực hiện Luật Người khuyết tật tại tỉnh Hòa Bình không chỉ giúp nhận diện các rào cản và thách thức, mà còn mở ra cơ hội cải thiện môi trường pháp lý và chính sách để người khuyết tật có thể thực sự thụ hưởng quyền lợi của mình một cách bình đẳng và bền vững. Để đạt được điều đó, cần có sự cam kết mạnh mẽ từ chính quyền địa phương, sự chung tay của cộng đồng và trên hết là sự phát huy vai trò chủ thể của người khuyết tật trong tiến trình phát triển.